Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bằng cớ



noun
Evidence, proof
đưa ra những bằng cớ không thể chối cãi to produce irrefutable evidence

[bằng cớ]
xem chứng cớ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.